Có 2 kết quả:

如約而至 rú yuē ér zhì ㄖㄨˊ ㄩㄝ ㄦˊ ㄓˋ如约而至 rú yuē ér zhì ㄖㄨˊ ㄩㄝ ㄦˊ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrive as planned
(2) right on schedule

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrive as planned
(2) right on schedule

Bình luận 0